Phiên âm : jī liū.
Hán Việt : tức lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敏捷。唐.盧仝〈揚州送伯齡過江〉詩:「不唧溜鈍漢, 何由通姓名?」也作「唧」。