VN520


              

唧溜

Phiên âm : jī liū.

Hán Việt : tức lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敏捷。唐.盧仝〈揚州送伯齡過江〉詩:「不唧溜鈍漢, 何由通姓名?」也作「唧」。