Phiên âm : hēng yō.
Hán Việt : hanh 唷.
Thuần Việt : hò dô; hò dô ta; hò khoan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hò dô; hò dô ta; hò khoan叹词,做重体力劳动(大多集体操作)时发出的有节奏的声音