VN520


              

哼唧

Phiên âm : hēng ji.

Hán Việt : hanh tức.

Thuần Việt : rầm rì; nói nhỏ; lẩm bẩm; ngâm khẽ; khe khẽ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rầm rì; nói nhỏ; lẩm bẩm; ngâm khẽ; khe khẽ (nói, hát, đọc)
低声说话歌唱或诵读
tā hēngjī le bàntiān,yě méi shuō míngbái.
nó rầm rì cả buổi mà cũng nói chẳng rõ ràng.
他一边劳动,一边哼唧着小曲儿.
tā yībiān láodòng, yībiān hēngjizhe