VN520


              

哼兒哈兒

Phiên âm : hēngr hār.

Hán Việt : hanh nhi ha nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擬聲詞。形容鼻子和嘴發出的聲音。多用以表示鄙視、不在意。如:「他哼兒哈兒了幾聲, 轉身就走, 對剛剛發生的事, 一點也不在乎。」2.斥責聲。《官場現形記》第三○回:「值堂的見了, 倒擺出滿臉的悻悻之色, 朝他哼兒哈兒的趕他走開。」

ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng (từ tượng thanh, biểu thị sự không chú ý)。
象聲詞,形容鼻子和嘴發出的聲音](多表示不在意)。
他總是哼兒哈兒的,問他也沒用!
nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
他總是哼兒哈兒的,就是不說句痛快話。
anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.