VN520


              

哼儿哈儿

Phiên âm : hēng er hā r.

Hán Việt : hanh nhân ha nhân.

Thuần Việt : ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ậm ừ; ấp úng; ấp a ấp úng (từ tượng thanh, biểu thị sự không chú ý)
象声词,形容鼻子和嘴发出的声音](多表示不在意)
他总是哼儿哈儿的,问他也没用!
tā zǒng shì hēng er ha er de, wèn tā yě méi yòng!
nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
他总是哼儿哈儿的,就是不说句痛快话.
tā zǒngshì hēng érhāér de,jìushì bù shuō jù tòngkuài huà.
anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.