Phiên âm : hēng heng jī jī.
Hán Việt : hanh hanh tức tức.
Thuần Việt : rầm rì; lẩm bẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm rì; lẩm bẩm不时发出深沉的压抑的鼻声