VN520


              

哺養

Phiên âm : bǔ yǎng.

Hán Việt : bộ dưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餵養幼兒。《後漢書.卷八一.獨行列傳.李善》:「善深傷李氏而力不能制, 乃潛負續逃去, 隱山陽瑕丘界中, 親自哺養, 乳為生湩, 推燥居溼, 備嘗艱勤。」

nuôi; cho ăn。
餵養。


Xem tất cả...