Phiên âm : bǔ yǎng.
Hán Việt : bộ dưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餵養幼兒。《後漢書.卷八一.獨行列傳.李善》:「善深傷李氏而力不能制, 乃潛負續逃去, 隱山陽瑕丘界中, 親自哺養, 乳為生湩, 推燥居溼, 備嘗艱勤。」
nuôi; cho ăn。餵養。