VN520


              

哺坊

Phiên âm : bǔ fāng.

Hán Việt : bộ phường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昔時稱孵雞業者為「哺坊」。《土風錄.卷六.哺雞》:「老母雞抱雞子曰『哺雞』, 業此者曰『哺坊』。」


Xem tất cả...