Phiên âm : bǔ yù dài.
Hán Việt : bộ dục đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有袋哺乳類, 因胎盤發育不全而產下不健全的幼兒, 將幼兒放置腹部育兒袋中餵哺。此種育兒的袋子稱為「哺育袋」。