VN520


              

哺食

Phiên âm : bǔ shí.

Hán Việt : bộ thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餵養、餵食。南朝梁.任昉〈奏彈劉整〉:「去歲十月, 往整田上, 經十二日整, 便責范米六斗哺食。」


Xem tất cả...