Phiên âm : bǔ shí.
Hán Việt : bộ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餵養、餵食。南朝梁.任昉〈奏彈劉整〉:「去歲十月, 往整田上, 經十二日整, 便責范米六斗哺食。」