Phiên âm : bǔ rǔ qì.
Hán Việt : bộ nhũ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
餵嬰兒喝牛奶的器具。用橡皮做成乳頭形狀, 插接在玻璃瓶或塑膠瓶上, 嬰兒借以吸吮瓶中的牛奶。