VN520


              

哨船

Phiên âm : shào chuán.

Hán Việt : tiêu thuyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊日操練水兵或警戒偵巡用的船。清.崑岡《大清會典事例.卷七一二.兵部.軍器》:「各省外海內河水師戰船哨船修竣。」2.偵巡的兵卒。《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「哨船來報道:『夏招討舟已解纜先行, 不知去向。』」