Phiên âm : shào qiǎ.
Hán Việt : tiêu tạp.
Thuần Việt : đồn biên phòng; trạm gác; trạm kiểm soát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồn biên phòng; trạm gác; trạm kiểm soát设在边境或要道的哨所