VN520


              

哨箭

Phiên âm : shào jiàn.

Hán Việt : tiêu tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

箭鏃上口加哨子, 箭發時, 受風而鳴, 稱為「哨箭」。