Phiên âm : hā léi huì xīng.
Hán Việt : ha lôi tuệ tinh.
Thuần Việt : sao chổi Halley.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao chổi Halley太阳系的一个成员,其轨道运行周期约76年,彗星核半径估计约15公里,最近一次在1986年出现