VN520


              

哈萨克斯坦

Phiên âm : hā sà kè sī tǎn.

Hán Việt : ha tát khắc tư thản.

Thuần Việt : Kazakhstan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kazakhstan


Xem tất cả...