Phiên âm : hā zhàng.
Hán Việt : ha trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糊塗不清。《金瓶梅》第五八回:「剛纔若不是我在旁邊說著, 李大姐恁哈帳行貨, 就要把銀子交姑子挈了印經去。」