VN520


              

哈里发

Phiên âm : hā lǐ fā.

Hán Việt : ha lí phát.

Thuần Việt : Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ha-Li-Pha; vua Đạo Hồi (lãnh tụ hợp nhất chính giáo của các nước theo đạo Hồi)
穆罕默德逝世(公元632)后,伊斯兰教国家政教合一的领袖的称呼
người Ha-Li-Pha (người Trung Quốc gọi người học kinh Hồi ở tu viện là Ha-Li-Pha)
中国伊斯兰教对在寺院中学习伊斯兰经典的人员的称呼


Xem tất cả...