VN520


              

哈拉庫圖

Phiên âm : hā lā kù tú.

Hán Việt : ha lạp khố đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。距青海省治一百五十公里, 為青海入關第一要隘。


Xem tất cả...