Phiên âm : hā bó tài kōng wàng yuǎn jìng.
Hán Việt : ha bá thái không vọng viễn kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繞行地球的光學太空望遠鏡, 口徑2.4公尺, 於西元一九九〇年發射升空。