Phiên âm : hā hā jìng.
Hán Việt : ha ha kính.
Thuần Việt : gương biến dạng; gương lồi lõm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gương biến dạng; gương lồi lõm (để gây cười)用凹凸不平的玻璃做成的镜子,照起来奇形怪状,引人发笑