VN520


              

哈哈镜

Phiên âm : hā hā jìng.

Hán Việt : ha ha kính.

Thuần Việt : gương biến dạng; gương lồi lõm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gương biến dạng; gương lồi lõm (để gây cười)
用凹凸不平的玻璃做成的镜子,照起来奇形怪状,引人发笑


Xem tất cả...