VN520


              

哈气

Phiên âm : hā qì.

Hán Việt : ha khí.

Thuần Việt : hà hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hà hơi
张口呼气
tā bǎshǒu fàngzài zǔibiān hā le yīkǒuqì.
anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
hơi hà ra
张口呼出来的气
hơi nước; hơi đọng (trên kiếng hoặc bề mặt)
指凝结在玻璃等上面的水蒸气


Xem tất cả...