VN520


              

哈辣

Phiên âm : hā la.

Hán Việt : ha lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.油質食物的酸腐味。如:「這肉吃起來有點哈辣。」也作「哈拉」、「哈喇」。2.無用的。如:「淨出些哈辣主意, 做啥用?」


Xem tất cả...