VN520


              

哈嗤

Phiên âm : hā chī.

Hán Việt : ha xi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種因血液內二氧化碳增多而引起的生理現象。人在疲倦或想睡覺時, 張口深深吸氣, 然後呼出的反射動作。也作「哈欠」。


Xem tất cả...