VN520


              

哈哈

Phiên âm : hā hā.

Hán Việt : cáp cáp, ha ha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trạng thanh từ: tiếng cười hầng hậc, khanh khách. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Trương đạo sĩ tiên ha ha tiếu đạo: Vô lượng thọ Phật! 張道士先哈哈笑道: 無量壽佛! (Đệ nhị thập cửu hồi).
♦Thán từ: biểu thị vui mừng, kinh sợ.


Xem tất cả...