VN520


              

哄抢

Phiên âm : hōng qiǎng.

Hán Việt : hống thưởng.

Thuần Việt : tranh mua; giành nhau mua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tranh mua; giành nhau mua
许多人拥上去抢购或抢夺(财物)


Xem tất cả...