Phiên âm : hōng tái.
Hán Việt : hống đài.
Thuần Việt : lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào ào投机商人纷纷抬高(价格)hōngtáiwùjiàvật giá lên ào ào