VN520


              

哄抬

Phiên âm : hōng tái.

Hán Việt : hống đài.

Thuần Việt : lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên ào ào; lên vùn vụt; nâng giá ào ào; lên giá ào ào
投机商人纷纷抬高(价格)
hōngtáiwùjià
vật giá lên ào ào


Xem tất cả...