Phiên âm : hǒng hè piàn zhà.
Hán Việt : hống hách phiến trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用恐嚇、詐欺的手法誘騙人。《文明小史》第二六回:「他們那裡頭的人, 我雖不認得, 也有幾個曉得他們來歷。那有什麼熱心, 不過哄嚇騙詐。」