Phiên âm : pǐn guǎn.
Hán Việt : phẩm quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工業生產過程中, 每一階段的材料或半成品, 經過檢驗, 以求成品精美的管理制度。例本公司向來以品管嚴格著稱於商場。 △品質管制是「品質管制」的簡稱。參見「品質管制」條。