Phiên âm : pǐn huì.
Hán Việt : phẩm vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種類。《晉書.卷八八.孝友傳.序》:「分渾元而立體, 道貫三靈;資品彙以順名, 功苞萬象。」