VN520


              

品名

Phiên âm : pǐn míng.

Hán Việt : phẩm danh.

Thuần Việt : tên vật phẩm; tên hàng; tên đồ vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tên vật phẩm; tên hàng; tên đồ vật
物品的名称


Xem tất cả...