Phiên âm : pǐn míng.
Hán Việt : phẩm danh.
Thuần Việt : tên vật phẩm; tên hàng; tên đồ vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên vật phẩm; tên hàng; tên đồ vật物品的名称