VN520


              

哀求

Phiên âm : āi qiú.

Hán Việt : ai cầu.

Thuần Việt : cầu xin; cầu khẩn; van xin; khẩn nài; van xin khổ .

Đồng nghĩa : 懇求, 苦求, 乞求, 乞請, 請求, 哀告, 央求, .

Trái nghĩa : , .

cầu xin; cầu khẩn; van xin; khẩn nài; van xin khổ sở; khổ sở van nài
苦苦请求


Xem tất cả...