Phiên âm : āi tàn.
Hán Việt : ai thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲哀的嘆息。《文選.宋玉.神女賦》:「含然諾其不分兮, 喟揚音而哀歎。」《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「臣聞昔有哀歎而霜隕, 悲哭而崩城者。」