Phiên âm : āi sī.
Hán Việt : ai tư.
Thuần Việt : niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niềm thương nhớ; nỗi thương nhớ; thương nhớ悲哀思念的感情