Phiên âm : āi zǐ.
Hán Việt : ai tử.
Thuần Việt : ai tử; kẻ cô ai; con trai mồ côi mẹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ai tử; kẻ cô ai; con trai mồ côi mẹ (người con trai mất mẹ)旧时死了母亲的儿子称哀子参看〖孤哀子〗