VN520


              

哀启

Phiên âm : āi qǐ.

Hán Việt : ai khải.

Thuần Việt : văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mất; bài ca tụng người đã mất (bao gồm tiểu sử của người chết và lời cáo phó)
旧时死者亲属叙述死者生平事略的文章,通常附在讣闻之后


Xem tất cả...