Phiên âm : āi háo.
Hán Việt : ai hào.
Thuần Việt : khóc thét; kêu gào; than khóc; gào khóc đau đớn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc thét; kêu gào; than khóc; gào khóc đau đớn悲哀地号哭