Phiên âm : mìng tú duō chuǎn.
Hán Việt : mệnh đồ đa suyễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 生不逢辰, .
Trái nghĩa : , .
命運不順利。唐.王勃〈滕王閣序〉:「嗟乎!時運不齊, 命途多舛。」《隋唐演義》第八二回:「他命途多舛, 遇人不淑, 終遭屈抑。」