VN520


              

命途多舛

Phiên âm : mìng tú duō chuǎn.

Hán Việt : mệnh đồ đa suyễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 生不逢辰, .

Trái nghĩa : , .

命運不順利。唐.王勃〈滕王閣序〉:「嗟乎!時運不齊, 命途多舛。」《隋唐演義》第八二回:「他命途多舛, 遇人不淑, 終遭屈抑。」


Xem tất cả...