VN520


              

呼籲

Phiên âm : hū yù.

Hán Việt : hô dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 號召, .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là 呼吁.
♦Kêu gọi (ủng hộ, giúp đỡ...). ◎Như: hô dụ xã hội đại chúng chú trọng sanh thái 呼籲社會大眾注重生態.
♦Tiếng hô, tiếng gọi. ◇Ba Kim 巴金: Ngã yếu tả nhất bộ "Gia" lai tác vi nhất đại thanh niên đích hô dụ 我要寫一部"家"來作為一代青年的呼吁 (Quan ư "Gia" 關於"家").


Xem tất cả...