Phiên âm : hū shan.
Hán Việt : hô thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.振動物體而產生風。如:「冬天睡覺, 不要呼搧被窩, 以免著涼。」2.片狀物的顫動。如:「跳板太長, 走起來直呼搧。」