VN520


              

呼扇

Phiên âm : hū shān.

Hán Việt : hô phiến.

Thuần Việt : run rẩy; rung động; rung rinh; run run.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

run rẩy; rung động; rung rinh; run run
(片状物)颤动
tiàobǎn tài zhǎng, zǒu zài shàngmiàn zhí hū shan.
ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
quạt
用片状物扇风
他满头大汗,摘下草帽不停地呼扇.
tā mǎntóudàhàn,zhāixià cǎomào bùtíng dì hūshàn.


Xem tất cả...