Phiên âm : hū shān.
Hán Việt : hô phiến.
Thuần Việt : run rẩy; rung động; rung rinh; run run.
run rẩy; rung động; rung rinh; run run
(片状物)颤动
tiàobǎn tài zhǎng, zǒu zài shàngmiàn zhí hū shan.
ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
quạt
用片状物扇风
他满头大汗,摘下草帽不停地呼扇.
tā mǎntóudàhàn,zhāixià cǎomào bùtíng dì hūshàn.