VN520


              

呼幺喝六

Phiên âm : hū yāo hè liù.

Hán Việt : hô yêu hát lục.

Thuần Việt : reo hò ầm ĩ; kêu la reo hò .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

reo hò ầm ĩ; kêu la reo hò (khi gieo xúc xắc)
掷色子时的喊声(幺、六是色子的点子)泛指赌博喧哗声
nghênh ngang; ngang ngược; ngược ngạo; ngạo nghễ; ngang ngạnh
形容盛气凌人的样子


Xem tất cả...