Phiên âm : hū yāo hè liù.
Hán Việt : hô yêu hát lục.
Thuần Việt : reo hò ầm ĩ; kêu la reo hò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
reo hò ầm ĩ; kêu la reo hò (khi gieo xúc xắc)掷色子时的喊声(幺、六是色子的点子)泛指赌博喧哗声nghênh ngang; ngang ngược; ngược ngạo; ngạo nghễ; ngang ngạnh形容盛气凌人的样子