Phiên âm : hū xū.
Hán Việt : hô hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
呼氣、吐氣。唐.柳宗元〈捕蛇者說〉:「呼噓毒癘, 往往而死者, 相籍也。」