VN520


              

呼噓

Phiên âm : hū xū.

Hán Việt : hô hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

呼氣、吐氣。唐.柳宗元〈捕蛇者說〉:「呼噓毒癘, 往往而死者, 相籍也。」


Xem tất cả...