Phiên âm : hū hǎn.
Hán Việt : hô hảm.
Thuần Việt : hô; hô hoán; gào thét; kêu gọi; kêu gào; hò hét.
Đồng nghĩa : 呼喚, .
Trái nghĩa : , .
hô; hô hoán; gào thét; kêu gọi; kêu gào; hò hét喊;嚷dàshēng hūhǎngọi to呼喊口号hūhǎn kǒuhàohô khẩu hiệu