VN520


              

呼吁

Phiên âm : hū yù.

Hán Việt : hô hu.

Thuần Việt : hô hào; kêu gọi; cầu cứu; khẩn khoản yêu cầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hô hào; kêu gọi; cầu cứu; khẩn khoản yêu cầu
向个人或社会申述,请求援助或主持公道
bēnzǒu hūyù
chạy cầu cứu
呼吁各界人士捐款赈济灾区.
hūyù gèjiè rénshì juānkuǎn zhènjì zāiqū.
kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.


Xem tất cả...