Phiên âm : hū hào.
Hán Việt : hô hào.
Thuần Việt : chữ tắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ tắt无线电通讯中使用的各种代号,有时专指广播电台的名称的字母代号某些组织专用的口号,如中国少年先锋队的呼号是:'准备着,为共产主义事业而奋斗'