VN520


              

呼号

Phiên âm : hū hào.

Hán Việt : hô hào.

Thuần Việt : chữ tắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ tắt
无线电通讯中使用的各种代号,有时专指广播电台的名称的字母代号
某些组织专用的口号,如中国少年先锋队的呼号是:'准备着,为共产主义事业而奋斗'


Xem tất cả...