VN520


              

呼叫

Phiên âm : hū jiào.

Hán Việt : hô khiếu.

Thuần Việt : gọi; kêu gọi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọi; kêu gọi (trong điện đài)
电台上用呼号叫对方
yǒnggǎn hào! yǒnggǎn hào! wǒ zài hūjiào!
dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
船长!管理局在呼叫我们.
chuánzhǎng! guǎnlǐ jú zài hūjiào wǒmen.
Thưa thuyền trưởng! cục quản lý


Xem tất cả...