Phiên âm : hū zhī yù chū.
Hán Việt : hô chi dục xuất.
Thuần Việt : miêu tả sinh động; nét vẽ sống động; vẽ giống như .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
miêu tả sinh động; nét vẽ sống động; vẽ giống như thật指人像等画得逼真,似乎叫他一声他就会从画里走出来泛指文学作品中人物的描写十分生动