Phiên âm : hē zé.
Hán Việt : a trách.
Thuần Việt : trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách; trách móc; trách mắng; quát mắng; trách cứ; mắng nhiếc呵斥