VN520


              

呵衛

Phiên âm : hē wèi.

Hán Việt : a vệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官員外出時, 在前呼喝行人避路的護衛。《喻世明言.卷二三.張舜美燈宵得麗女》:「果見車一輛, 燈掛雙鴛鴦, 呵衛甚眾。」


Xem tất cả...